EURO 2024 – Bảng đấu EURO 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Nhật Bản (Mùa 2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 29 15 10 4 53 25 55 TTTTT
2 Machida Z Machida Z 29 16 7 6 43 21 55 HBTHH
3 Vissel Vissel 29 15 7 7 45 18 52 BTHTT
4 Kashima Antlers Kashima Antlers 28 14 6 8 44 10 48 TTBHB
5 Gamba Gamba 28 13 9 6 32 10 48 BHHHH
6 Tokyo V Tokyo V 29 10 11 8 37 -4 41 BBHTT
7 Yokohama Yokohama 28 12 5 11 48 6 41 TTBTT
8 Tokyo Tokyo 29 10 8 11 37 -4 38 HBHBB
9 Avispa F Avispa F 29 9 11 9 28 -2 38 HHBHB
10 Cerezo O Cerezo O 28 9 11 8 35 -2 38 BHBBB
11 Nagoya Nagoya 28 11 4 13 32 -2 37 HBTBT
12 Niigata Niigata 28 9 9 10 37 -2 36 THTTH
13 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 27 9 9 9 42 5 36 BHHTH
14 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 28 8 10 10 42 2 34 TTBBB
15 Kyoto Sanga Kyoto Sanga 28 9 7 12 33 -12 34 TTBTT
16 Kashiwa Kashiwa 28 8 9 11 34 -8 33 BHTBB
17 Shonan Shonan 29 8 8 13 39 -4 32 HTBBT
18 Jubilo I Jubilo I 28 7 7 14 34 -15 28 BHTBB
19 H Consadole S H Consadole S 29 6 7 16 34 -21 25 BHTTT
20 Sagan Sagan 29 7 3 19 36 -21 24 BHBBB
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Bạn đang tìm kiếm “Bảng Đấu Vòng Bảng EURO ” hoặc “Bảng Xếp Hạng EURO 2024” ??? Đội tuyển Đức được cho là hạt giống số 1 ở bảng A khi …. Xem chi tiết !

Tin mới nhất